HYUNDAI I10 SEDAN

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN | BÁO GIÁ | LÁI THỬ





    ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

    Không gian rộng rãi trong một thiết kế nhỏ gọn

    Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa. Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.

    Thiết kế đậm chất thể thao

    New Grand i10 thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại

    Thư Viện

    BBB07115
    BBB07124
    BBB07134
    BBB07153
    BBB07169
    BBB07175
    BBB07187
    BBB07200
    BBB07206
    BBB07247
    BBB07253
    BBB07276
    BBB07284
    BBB07115 BBB07124 BBB07134 BBB07153 BBB07169 BBB07175 BBB07187 BBB07200 BBB07206 BBB07247 BBB07253 BBB07276 BBB07284

    Ấn tượng từ cái nhìn đầu tiên

    Mọi đường nét trên Grand i10 đều để lại ấn tượng về sự cá tính, thời trang và phong cách

    Ghi chú: Hình ảnh minh họa có thể khác với thực tế.

    Mặt trước

    Lưới tản nhiệt thiết kế mới

    Đèn định vị ban ngày LED

    Đèn chiếu sáng Halogen Projector

    Cạnh bên

    Gương chiếu hậu gập điện tích hợp sưởi gương

    Vành xe thể thao kích thước 15 inch

    Mặt sau

    Cụm đèn hậu LED

    Tiện nghi trên từng cây số

    Khoang nội thất của Grand i10 All New là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.

    Điều hòa chỉnh cơ

    Màn hình thông tin kích thước 3.5 inch

    Màn hình giải trí 8 inch (Apple Carplay/Android Auto có dây)

    Khả năng vận hành xuất sắc

    Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.

    Hyundai I10 Sedan

    Động cơ Kappa 1.2L

    Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên Dual VTVT, cho công suất cực đại 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.

    Hộp số sàn

    Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.

    Hộp số tự động

    Gồm 4 cấp số đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng sự bền bỉ bằng các công nghệ tiên tiến nhất như van điện từ và bộ chuyển đổi momen xoắn phẳng.

    Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn

    Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10

    Nút bấm khởi động Start/Stop

    Đèn nội thất

    Cụm phím điều khiển media

    Thông số xe

    Chọn phiên bản

    Giá (đã bao gồm thuế VAT)

    380.000.000 VNĐ

    Kích thước & Trọng lượng
    Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 3,805 x 1,680 x 1,520
    Chiều dài cơ sở (mm) 2.450
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 157
    Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 37
    Động cơ Kappa 1.2 MPI
    Dung tích xi lanh (cc) 1.197
    Công suất cực đại (PS/rpm) 83/6,000
    Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 114/4,000
    Hộp số 5 MT
    Hệ thống dẫn động FWD
    Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
    Hệ thống treo trước MacPherson
    Hệ thống treo sau Thanh cân bằng
    Trợ lực lái Trợ lực lái điện
    Thông số lốp 165/70R14
    Lốp dự phòng Vành cùng cỡ
    Chất liệu lazang Vành thép
    Cụm đèn pha (pha/cos) Halogen
    Đèn ban ngày
    Đèn sương mù phía trước
    Gương chiếu hậu
    Tay nắm cửa mạ crom
    Ăng ten Dạng dây
    Vô lăng điều chỉnh 2 hướng
    Vô lăng bọc da
    Chất liệu ghế Nỉ
    Màu nội thất
    Chỉnh ghế lái Chỉnh cơ 4 hướng
    Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
    Điều hòa Chỉnh cơ
    Cụm màn thông tin 2.8 inch
    Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường.
    Hệ thống giải trí
    Số loa 4
    Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
    Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2
    Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
    Camera lùi
    Cảm biến lùi
    Cảm biến áp suất lốp
    Chống bó cứng phanh ABS
    Phân bổ lực phanh điện tử EBD
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
    Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
    Số túi khí 1

    Giá (đã bao gồm thuế VAT)

    425.000.000 VNĐ

    Kích thước & Trọng lượng
    Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 3,805 x 1,680 x 1,520
    Chiều dài cơ sở (mm) 2.450
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 157
    Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 37
    Động cơ Kappa 1.2 MPI
    Dung tích xi lanh (cc) 1.197
    Công suất cực đại (PS/rpm) 83/6,000
    Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 114/4,000
    Hộp số 5 MT
    Hệ thống dẫn động FWD
    Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
    Hệ thống treo trước MacPherson
    Hệ thống treo sau Thanh cân bằng
    Trợ lực lái Trợ lực lái điện
    Thông số lốp 175/60R15
    Lốp dự phòng Vành cùng cỡ
    Chất liệu lazang Vành thép
    Cụm đèn pha (pha/cos) Halogen
    Đèn ban ngày
    Đèn sương mù phía trước
    Gương chiếu hậu Có gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
    Tay nắm cửa mạ crom
    Ăng ten Vây cá
    Vô lăng điều chỉnh 2 hướng
    Vô lăng bọc da
    Chất liệu ghế Nỉ
    Màu nội thất Đen Đỏ
    Chỉnh ghế lái Chỉnh cơ 4 hướng
    Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
    Điều hòa Chỉnh cơ
    Cụm màn thông tin Màn hình LCD 5.3 inch
    Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường.
    Hệ thống giải trí Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto
    Số loa 4
    Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
    Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2
    Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
    Camera lùi
    Cảm biến lùi
    Cảm biến áp suất lốp
    Chống bó cứng phanh ABS
    Phân bổ lực phanh điện tử EBD
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
    Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
    Số túi khí 2

    Giá (đã bao gồm thuế VAT)

    455.000.000 VNĐ

    Kích thước & Trọng lượng
    Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 3,805 x 1,680 x 1,520
    Chiều dài cơ sở (mm) 2.450
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 157
    Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 37
    Động cơ Kappa 1.2 MPI
    Dung tích xi lanh (cc) 1.197
    Công suất cực đại (PS/rpm) 83/6,000
    Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 114/4,000
    Hộp số 4 AT
    Hệ thống dẫn động FWD
    Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
    Hệ thống treo trước MacPherson
    Hệ thống treo sau Thanh cân bằng
    Trợ lực lái Trợ lực lái điện
    Thông số lốp 175/60R15
    Lốp dự phòng Vành cùng cỡ
    Chất liệu lazang Vành đúc hợp kim
    Cụm đèn pha (pha/cos) Halogen
    Đèn ban ngày LED
    Đèn sương mù phía trước Halogen Projector
    Gương chiếu hậu Có gập điện, tích hợp đèn báo rẽ có sấy
    Tay nắm cửa Mạ Crom
    Ăng ten Vây cá
    Vô lăng điều chỉnh 2 hướng
    Vô lăng bọc da

    Chất liệu ghế Nỉ
    Màu nội thất Đen Đỏ
    Chỉnh ghế lái Chỉnh cơ 6 hướng
    Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
    Điều hòa Chỉnh cơ
    Cụm màn thông tin Màn hình LCD 5.3 inch
    Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường.
    Hệ thống giải trí Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto
    Số loa 4
    Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
    Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2
    Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
    Camera lùi
    Cảm biến lùi
    Cảm biến áp suất lốp
    Chống bó cứng phanh ABS
    Phân bổ lực phanh điện tử EBD
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
    Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
    Số túi khí 2
    Đánh giá