Hyundai Stargazer X – Chuẩn mực xe đa dụng
Hyundai STARGAZER X với thiết kế mới táo bạo, mới mẻ, trang bị tiện nghi cùng sức mạnh động cơ và sự an toàn tối đa mang đến sự thoải mái , tiện lợi và an toàn cho mỗi chuyến đi.
Hyundai STARGAZER X với thiết kế mới táo bạo, mới mẻ, trang bị tiện nghi cùng sức mạnh động cơ và sự an toàn tối đa mang đến sự thoải mái , tiện lợi và an toàn cho mỗi chuyến đi.
Ghi chú: Hình ảnh minh họa có thể khác với thực tế.
Màn hình giải trí với tính năng Apply Carplay/ Android Auto không dây duy nhất trong phân khúc hiện tại
Hyundai STARGAZER X được trang bị động cơ Smartstream 1.5L và hệ thống truyền động hộp số biến thiên vô cấp thông minh (CVT), mang đến khả năng vận hành bền bỉ, nhạy bén và hiệu quả. Tính năng Chế độ lái cho phép bạn chọn phong cách lái xe phù hợp nhất cho mình.
Công suất cực đại đạt 115ps tại 6,300 vòng/phút Momen xoắn cực đại đat 144Nm tại 4,500 vòng/phút
Hyundai STARGAZER có bốn chế độ lái. Normal cho việc lái xe hàng ngày, Eco tiết kiệm nhiên liệu, Sport để vận hành xe tối đa và Smart để điều chỉnh khoảng thời gian chuyển số tự động dựa trên kiểu lái xe.
Hyundai Stargazer X được trang bị gói an toàn Hyundai Smartsense giúp người lái an tâm trên mọi hành trình.
Trải nghiệm một chuyến đi thú vị hơn với gia đình của bạn trên Hyundai STARGAZER, với phiên bản 6 và không gian cabin rộng rãi — giúp bạn thoải mái hơn khi di chuyển.
Giá (đã bao gồm thuế VAT)
489.000.000 VNĐ
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4460 x 1780 x 1695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 |
Động cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/ 4500 |
Hộp số | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Thông số lốp | 205/55R16 |
Chất liệu lazang | Hợp kim |
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen |
Đèn ban ngày | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Có |
Tay nắm cửa mạ crom | |
Đèn pha tự động | |
Ăng ten | Vây cá |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Vô lăng bọc da | |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Màu nội thất | Đen |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | |
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin | 3.5 inch |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường. | |
Số loa | 4 |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | Có |
Sạc điện thoại không dây | |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | |
Giới hạn tốc độ | |
Điều khiển hành trình | |
Khởi động bằng nút bấm |
Cảm biến lùi | |
Cảm biến va chạm trước/sau | Sau |
Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Cân bằng điện tử ESC | |
Hổ trợ khởi hành ngang dốc HAC | |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) |
|
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) |
|
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | |
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) | |
Hệ thống cảnh bảo mở cửa an toàn (SEW) | |
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có |
Số túi khí | 2 |
Giá (đã bao gồm thuế VAT)
559.000.000 VNĐ
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4495 x 1815 x 1710 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 |
Động cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/ 4500 |
Hộp số | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa / Đĩa |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Thông số lốp | 205/50R17 |
Chất liệu lazang | Hợp kim |
Cụm đèn pha (pha/cos) | LED |
Đèn ban ngày | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Có |
Tay nắm cửa mạ crom | Có |
Đèn pha tự động | Có |
Ăng ten | Vây cá |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Vô lăng bọc da | Có |
Chất liệu ghế | Da |
Màu nội thất | Đen |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | Có |
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin | Full LCD |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường. | Có |
Số loa | 6 Loa |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | Có |
Sạc điện thoại không dây | |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | Có |
Giới hạn tốc độ | Có |
Điều khiển hành trình | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Cảm biến va chạm trước/sau | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Cân bằng điện tử ESC | Có |
Hổ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) |
|
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) |
|
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | |
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) | |
Hệ thống cảnh bảo mở cửa an toàn (SEW) | |
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có |
Số túi khí | 2 |
Giá (đã bao gồm thuế VAT)
599.000.000 VNĐ
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4495 x 1815 x 1710 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 |
Động cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/ 4500 |
Hộp số | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa / Đĩa |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Thông số lốp | 205/50R17 |
Chất liệu lazang | Hợp kim |
Cụm đèn pha (pha/cos) | LED |
Đèn ban ngày | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Có |
Tay nắm cửa mạ crom | Có |
Đèn pha tự động | Có |
Ăng ten | Vây cá |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Vô lăng bọc da | Có |
Chất liệu ghế | Da |
Màu nội thất | Đen |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | Có |
Điều hòa | Tự động 1 vùng |
Cụm màn thông tin | Full LCD |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường. | Có |
Số loa | 8 loa base |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | Có |
Sạc điện thoại không dây | Có |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | Có |
Giới hạn tốc độ | Có |
Điều khiển hành trình | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Cân bằng điện tử ESC | Có |
Hổ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) |
Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | Có |
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) | Có |
Hệ thống cảnh bảo mở cửa an toàn (SEW) | Có |
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | Có |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có |
Số túi khí | 6 |